Những stt tiếng Nhật về hoa anh đào hay nhất chạm đến trái tim bạn đọc

Stt tiếng nhật về hoa anh đào

Stt tiếng Nhật về hoa anh đào đem đến những xúc cảm tuyệt vời về vẻ đẹp rực rỡ của loài hoa này ở xứ sở mặt trời mọc. Vẻ đẹp tinh khôi và thuần khiết của chúng được gói trong những câu chữ tiếng Nhật dưới đây tinh tế, nhẹ nhàng nhưng lại vô cùng sâu sắc. Đọc những stt này cũng là cách để bạn trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình nữa đấy!

1. STT tiếng Nhật về hoa anh đào hay mới cập nhật 2024

Stt tiếng Nhật về hoa anh đào mang đến ý nghĩa của việc trân trọng mỗi khoảnh khắc và giá trị của sự đẹp tinh tế trong cuộc sống. Cùng suy ngẫm những stt dưới đây để thấy được vẻ đẹp của cuộc sống.

  1. 花は桜木、人は武士。(Hana wa sakuragi, hito wa bushi): Hoa đẹp nhất là hoa anh đào, người cao quý nhất là samurai.
  2. 世の中は三日見ぬ間の桜かな (Yo no naka wa mikka minu ma no sakura kana): Đời người thay đổi nhanh chóng như hoa anh đào nở rồi tàn chỉ trong ba ngày.
  3. 桜切る馬鹿、梅切らぬ馬鹿 (Sakura kiru baka, ume kiranu baka): Kẻ chặt anh đào là kẻ ngốc, người không tỉa mận cũng là kẻ ngốc (ý nói mỗi loài cây cần chăm sóc khác nhau).
  4. 酒なくて何の己が桜かな (Sake nakute nan no onore ga sakura kana): Ngắm hoa anh đào mà thiếu rượu thì còn gì là thú vui.
  5. 桜梅桃李 (Oubaitouri): Anh đào, mận, đào, mận gai – mỗi loài hoa đều có vẻ đẹp riêng.
  6. 桜舞い散る、春の雪。(Sakura mai chiru, haru no yuki): Cánh hoa anh đào rơi như tuyết mùa xuân.
  7. 桜の下で、君と。(Sakura no shita de, kimi to): Dưới tán anh đào, cùng em.
  8. 桜のピンク、心の色。(Sakura no pinku, kokoro no iro): Màu hồng anh đào, màu của trái tim.
  9. 一期一会の桜。(Ichigo ichie no sakura): Hoa anh đào chỉ nở một lần trong đời, như mỗi cuộc gặp gỡ đều là duy nhất.
  10. 桜吹雪、夢の中へ。(Sakura fubuki, yume no naka e): Bão hoa anh đào cuốn ta vào giấc mơ.
  11. 満開の桜、希望の光。(Mankai no sakura, kibou no hikari): Anh đào nở rộ, ánh sáng của hy vọng.
  12. 桜咲く、新たな始まり。(Sakura saku, arata na hajimari): Anh đào nở, khởi đầu mới.
  13. 桜のトンネル、永遠の愛。(Sakura no tonneru, eien no ai): Đường hầm hoa anh đào, tình yêu vĩnh cửu.
  14. 桜を見上げ、過去を想う。(Sakura wo miage, kako wo omou): Ngắm hoa anh đào, nhớ về quá khứ.
  15. 桜の花言葉、精神の美。(Sakura no hanakotoba, seishin no bi): Ngôn ngữ hoa anh đào, vẻ đẹp của tâm hồn.
  16. 桜、儚きもの。(Sakura, hakanaki mono): Hoa anh đào, thứ phù du.
  17. 桜、日本の心。(Sakura, nihon no kokoro): Hoa anh đào, trái tim Nhật Bản.
  18. 桜、春を告げる。(Sakura, haru wo tsugeru): Hoa anh đào báo hiệu mùa xuân về.
  19. 桜、人生の縮図。(Sakura, jinsei no shukuzu): Hoa anh đào, hình ảnh thu nhỏ của cuộc đời.
  20. 桜、また来年。(Sakura, mata rainen): Hẹn gặp lại hoa anh đào năm sau.
 Stt tiếng Nhật về hoa anh đào mới cập nhật 2024
Stt tiếng Nhật về hoa anh đào mới cập nhật 2024

2. STT tiếng Nhật về hoa anh đào ngắn gọn

Những stt tiếng nhật về hoa anh đào ngắn gọn là cách để bạn thể hiện cảm xúc mình về văn hoá đất nước, con người xứ sở mặt trời mọc qua những dòng stt đơn giản, ngắn gọn nhưng lại mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc.

  1. 桜、春爛漫。(Sakura, haru ranman): Anh đào nở, xuân tràn đầy.
  2. 桜吹雪、夢心地。(Sakura fubuki, yume gokochi): Bão hoa anh đào, cảm giác như mơ.
  3. 桜色、恋心。(Sakura iro, koigokoro): Màu anh đào, lòng vấn vương.
  4. 桜舞う、希望舞う。(Sakura mau, kibou mau): Anh đào bay, hy vọng bay.
  5. 桜の下、君と二人。(Sakura no shita, kimi to futari): Dưới hoa anh đào, đôi ta.
  6. 桜咲く、新たな章。(Sakura saku, arata na shou): Anh đào nở, chương mới.
  7. 桜の香、春の息吹。(Sakura no ka, haru no ibuki): Hương anh đào, hơi thở mùa xuân.
  8. 桜並木、続く未来。(Sakura namiki, tsuzuku mirai): Hàng anh đào, tương lai nối tiếp.
  9. 桜花爛漫、笑顔満開。(Ouka ranman, egao mankai): Anh đào rực rỡ, nụ cười rạng ngời.
  10. 桜、儚き美。(Sakura, hakanaki bi): Anh đào, vẻ đẹp phù du.
  11. 桜、日本の誇り。(Sakura, nihon no hokori): Anh đào, niềm tự hào Nhật Bản.
  12. 桜、春を寿ぐ。(Sakura, haru wo kotohogu): Anh đào, mừng xuân về.
  13. 桜、思い出の色。(Sakura, omoide no iro): Anh đào, sắc màu kỷ niệm.
  14. 桜、心のふるさと。(Sakura, kokoro no furusato): Anh đào, quê hương tâm hồn.
  15. 桜、また来年。(Sakura, mata rainen): Anh đào, hẹn năm sau.
  16. 桜、一期一会。(Sakura, ichigo ichie): Anh đào, khoảnh khắc duy nhất.
  17. 桜、春の奇跡。(Sakura, haru no kiseki): Anh đào, phép màu mùa xuân.
  18. 桜、風に舞え。(Sakura, kaze ni mae): Anh đào, hãy bay theo gió.
  19. 桜、永遠の憧れ。(Sakura, eien no akogare): Anh đào, niềm khao khát vĩnh cửu.
  20. 桜、愛の象徴。(Sakura, ai no shouchou): Anh đào, biểu tượng của tình yêu.
Stt tiếng Nhật về hoa anh đào ngắn gọn nhất
Stt tiếng Nhật về hoa anh đào ngắn gọn nhất

>>> Xem thêm: 50+ Stt hoa bỉ ngạn hot trend mới nhất 2024

3. STT tiếng Nhật về hoa anh đào hài hước

Stt tiếng Nhật về hoa anh đào hài hước luôn chứa đựng những nội dung thú vị, thể hiện màu sắc cá tính của bạn khi đăng lên mạng xã hội. Đây sẽ là một trong những cách đăng status về hoa ấn tượng được rất nhiều người áp dụng

  1. 桜の下で、花より団子! (Sakura no shita de, hana yori dango!) Dưới tán hoa anh đào, bánh dày ngon hơn hoa!

  2. 桜が満開!花粉症の人、頑張って! (Sakura ga mankai! Kafunsho no hito, ganbatte!) Hoa anh đào nở rộ! Những người bị dị ứng phấn hoa, cố lên!

  3. 桜の写真撮るの下手すぎ…俺、写真家失格。(Sakura no shashin toru no heta sugi… Ore, shashinka shikkaku.) Chụp ảnh hoa anh đào xấu quá… Mình đúng là đồ nhiếp ảnh gia tồi.

  4. 桜吹雪の中、鼻セレブが手放せない。(Sakura fubuki no naka, Hana Celeb ga tebanasenai.) Giữa cơn mưa hoa anh đào, không thể sống thiếu khăn giấy Hana Celeb.

  5. 桜、綺麗だけど…散るの早すぎない? (Sakura, kirei dakedo… Chiru no hayasugi nai?) Hoa anh đào đẹp thật đấy… Nhưng có phải rụng nhanh quá không?

  6. 花見の場所取り、毎年戦争。(Hanami no basho-tori, maitoshi senso.) Chiếm chỗ ngắm hoa anh đào, năm nào cũng như đánh trận.

  7. 桜の下で飲むビール、最高!…二日酔いも最高!(Sakura no shita de nomu biiru, saiko!… Futsukayoi mo saiko!) Uống bia dưới hoa anh đào, tuyệt vời!… Nôn nao cũng tuyệt vời!

  8. 桜の写真、インスタ映えするかな?いいね!たくさん欲しい!(Sakura no shashin, insuta-bae suru kana? Ii ne! Takusan hoshii!) Ảnh hoa anh đào này có được nhiều like trên Instagram không nhỉ?

  9. 桜餅、大好き!…あれ?葉っぱも食べるんだっけ?(Sakura mochi, daisuki!… Are? Happa mo taberu n da kke?) Mình thích bánh mochi hoa anh đào!… Ủa? Có ăn cả lá không nhỉ?

  10. 花より団子!…って、花見に来た意味!(Hana yori dango!… tte, hanami ni kita imi!) Bánh dày ngon hơn hoa!… Thế thì đi ngắm hoa làm gì nữa!

  11. 桜、綺麗だな…って、花粉症で目が痒い!(Sakura, kirei da na… tte, kafunsho de me ga kayui!) Hoa anh đào đẹp quá… Nhưng mà ngứa mắt vì dị ứng phấn hoa!

  12. 桜の下で告白…成功するかな?ドキドキ。(Sakura no shita de kokuhaku… Seiko suru kana? Dokidoki.) Tỏ tình dưới hoa anh đào… Liệu có thành công không? Hồi hộp quá.

  13. 桜吹雪の中、前髪が…OMG!(Sakura fubuki no naka, maegami ga… OMG!) Giữa cơn mưa hoa anh đào, tóc mái của mình… Trời ơi!

  14. 桜、綺麗だね…って、もう散り始めてるし!(Sakura, kirei da ne… tte, mou chiri hajimeteru shi!) Hoa anh đào đẹp nhỉ… Nhưng mà đã bắt đầu rụng rồi!

  15. 花見デート、ロマンチック…のはずが、花粉症で鼻水止まらない。(Hanami deeto, romanchikku… no hazu ga, kafunsho de hanamizu tomaranai.) Hẹn hò ngắm hoa anh đào, lãng mạn… Nhưng mà sổ mũi không ngừng vì dị ứng phấn hoa.

  16. 桜の写真、SNSにアップしなきゃ!…って、充電切れ。(Sakura no shashin, SNS ni appu shinakya!… tte, juden gire.) Phải đăng ảnh hoa anh đào lên mạng xã hội mới được!… Nhưng mà hết pin rồi.

  17. 桜の下で俳句…詠めるかな?五七五。(Sakura no shita de haiku… Yomeru kana? Go-shichi-go.) Làm thơ haiku dưới hoa anh đào… Liệu mình có làm được không? Năm-bảy-năm.

  18. 桜、満開!…って、人混みすごいし!(Sakura, mankai!… tte, hitogomi sugoi shi!) Hoa anh đào nở rộ!… Nhưng mà đông người quá!

  19. 桜の下でプロポーズ…されたらどうしよう! (Sakura no shita de puropozu… saretara dou shiyou!) Nếu được cầu hôn dưới hoa anh đào thì phải làm sao đây!

  20. 桜、来年も綺麗に咲いてね!…花粉症だけど。(Sakura, rainen mo kirei ni saite ne!… Kafunsho dakedo.) Hoa anh đào ơi, năm sau cũng nở đẹp nhé!… Dù mình bị dị ứng phấn hoa.

Stt tiếng Nhật về hoa anh đào hài hước gây cười
Stt tiếng Nhật về hoa anh đào hài hước gây cười

4. STT tiếng Nhật về hoa anh đào lãng mạn

Những stt tiếng Nhật về hoa anh đào lãng mạn khơi gợi xúc cảm về tình yêu đẹp, mơ mộng trong trái tim mỗii người. Thổ lộ những tình cảm chân thành nhất dành cho người mình yêu qua những stt được cập nhật ngay dưới đây nhé!

  1. 桜のように儚く美しい、この恋。(Sakura no you ni hakanaku utsukushii, kono koi.) Tình yêu này mong manh và đẹp như hoa anh đào.

  2. 満開の桜の下で、君と永遠を誓いたい。(Mankai no sakura no shita de, kimi to eien wo chikaitai.) Dưới tán hoa anh đào nở rộ, anh muốn cùng em thề nguyện mãi mãi.

  3. 桜吹雪の中、君と手をつなぎたい。(Sakura fubuki no naka, kimi to te wo tsunagitai.) Giữa cơn mưa hoa anh đào, anh muốn nắm tay em.

  4. 桜色の君への想い。(Sakura-iro no kimi e no omoi.) Tình cảm dành cho em mang sắc hồng hoa anh đào.

  5. 桜が咲くたびに、君を思い出す。(Sakura ga saku tabi ni, kimi wo omoidasu.) Mỗi khi hoa anh đào nở, anh lại nhớ về em.

  6. 桜のように咲き誇る、二人の愛。(Sakura no you ni sakihokoru, futari no ai.) Tình yêu của đôi ta rực rỡ như hoa anh đào.

  7. 桜の香りに包まれ、君と過ごす時間は幸せ。(Sakura no kaori ni tsutsumare, kimi to sugosu jikan wa shiawase.) Được ở bên em, đắm mình trong hương hoa anh đào, thật hạnh phúc.

  8. 桜の花びらのように、君の笑顔が心に舞う。(Sakura no hanabira no you ni, kimi no egao ga kokoro ni mau.) Nụ cười của em như cánh hoa anh đào, bay lượn trong tim anh.

  9. 桜のように、いつまでも変わらない愛を。(Sakura no you ni, itsumademo kawaranai ai wo.) Như hoa anh đào, anh mong tình yêu này mãi không phai.

  10. 桜の下で、君と見つめ合いたい。(Sakura no shita de, kimi to mitsumeaitai.) Dưới tán hoa anh đào, anh muốn được nhìn sâu vào mắt em.

  11. 桜の季節が来ると、君への想いが溢れる。(Sakura no kisetsu ga kuru to, kimi e no omoi ga afureru.) Mùa hoa anh đào đến, tình cảm dành cho em lại tràn đầy.

  12. 桜のように、優しく包み込んでくれる君。(Sakura no you ni, yasashiku tsutsumikonde kureru kimi.) Em dịu dàng như hoa anh đào, ôm trọn lấy anh.

  13. 桜の風景は、君と見るからこそ美しい。(Sakura no fuukei wa, kimi to miru kara koso utsukushii.) Cảnh sắc hoa anh đào chỉ đẹp khi được ngắm cùng em.

  14. 桜のように、儚くも愛おしい思い出。(Sakura no you ni, hakanaku mo itooshii omoide.) Kỷ niệm về em mong manh nhưng thật đáng yêu như hoa anh đào.

  15. 桜が散りゆく様も、君となら美しい。(Sakura ga chiriyuku sama mo, kimi to nara utsukushii.) Cả khi hoa anh đào tàn phai, bên em vẫn thật đẹp.

  16. 桜舞う中で、君とキスをしたい。(Sakura mau naka de, kimi to kisu wo shitai.) Anh muốn hôn em giữa cơn mưa hoa anh đào.

  17. 桜のように、二人の未来が輝きますように。(Sakura no you ni, futari no mirai ga kagayakimasu you ni.) Mong tương lai của đôi ta rực rỡ như hoa anh đào.

  18. 桜の季節、君と過ごす時間が宝物。(Sakura no kisetsu, kimi to sugosu jikan ga takaramono.) Khoảnh khắc bên em mùa hoa anh đào là báu vật của anh.

  19. 桜の花言葉のように、君を純粋に愛しています。(Sakura no hanakotoba no you ni, kimi wo junsui ni aishiteimasu.) Như ý nghĩa của hoa anh đào, anh yêu em bằng cả trái tim thuần khiết.

  20. 桜が繋ぐ、二人の赤い糸。(Sakura ga tsunagu, futari no akai ito.) Hoa anh đào kết nối sợi tơ hồng của đôi ta.

Bài viết trên đã tổng hợp những stt tiếng Nhật về hoa anh đào vô cùng đặc sắc và ấn tượng. Những stt trên mang đến những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống, tình yêu và sự trân trọng, tin tưởng vào ngày mai tươi sáng hơn. Chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ, hạnh phúc dưới khung cảnh rực rỡ, thơ mộng của loài hoa này!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *