Top 99+ Stt tiếng Anh về hoa hồng ý nghĩa nhất

stt tiếng Anh về hoa hồng

Những stt tiếng Anh về hoa hồng luôn hấp dẫn bạn đọc không chỉ bởi biểu tượng của tình yêu, sắc đẹp mà còn đại diện cho sự mạnh mẽ và kiên trì, nhưng cũng mang theo một dấu ấn của sự đau khổ và thách thức. Hãy cùng nhau thưởng thức và cảm nhận những dòng stt dưới đây để hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và ý nghĩa của loài hoa quý giá này.

1. Stt tiếng Anh về hoa hồng hay nhất

Stt tiếng Anh về hoa hồng mang đến thông điệp về sự kiên cường, hy vọng và sự khởi đầu mới. Cùng suy ngẫm những status về hoa hay nhất dưới đây để thấy được vẻ đẹp của cuộc sống.

  1. In a world full of thorns, be a rose.

Tạm dịch: Trong một thế giới đầy gai, hãy là một bông hoa hồng.

  1. Life is a rose; beware of the thorns.

Tạm dịch: Cuộc sống như một bông hoa hồng; hãy cẩn thận với những gai.

  1. A single rose can be my garden; a single friend, my world.

Tạm dịch: Một bông hoa hồng đơn lẻ có thể là vườn của tôi; một người bạn đơn lẻ, thế giới của tôi.

  1. Like wild roses, we grow in the most unlikely places.

Tạm dịch: Giống như hoa hồng hoang dã, chúng ta mọc lên ở những nơi không thể ngờ tới nhất.

  1. But friendship is the breathing rose, with sweets in every fold.

Tạm dịch: Nhưng tình bạn là bông hoa hồng sống, với mỗi gấp là có ngọt ngào.

  1. The rose’s rarest essence lives in the thorn.

Tạm dịch: Hương thơm hiếm có nhất của hoa hồng sống trong gai.

  1. Be like a rose; beautiful, strong, and resilient despite the thorns.

Tạm dịch: Hãy như một bông hoa hồng; đẹp, mạnh mẽ, và kiên cường bất chấp những gai.

  1. A rose by any other name would smell as sweet.

Tạm dịch: Một bông hoa hồng dù có tên gọi nào đi chăng nữa vẫn sẽ thơm ngát.

  1. Every rose has its thorn, but every thorn has its rose.

Tạm dịch: Mỗi bông hoa hồng đều có gai của nó, nhưng mỗi gai cũng có bông hoa hồng của nó.

  1. The rose speaks of love silently, in a language known only to the heart.

Tạm dịch: Hoa hồng nói về tình yêu một cách im lặng, trong một ngôn ngữ chỉ có trái tim hiểu.

  1. I’d rather have roses on my table than diamonds on my neck.

Tạm dịch: Tôi thà có những bông hoa hồng trên bàn của mình hơn là những viên kim cương trên cổ.

  1. Love planted a rose, and the world turned sweet.

Tạm dịch: Tình yêu trồng một bông hoa hồng, và thế giới trở nên ngọt ngào.

  1. The rose is the flower and handmaiden of love.

Tạm dịch: Hoa hồng là loài hoa và người hầu của tình yêu.

  1. Love and a red rose can’t be hid.

Tạm dịch: Tình yêu và một bông hoa hồng đỏ không thể được giấu diếm.

  1. The rose is fairest when it is budding new, and hope is brightest when it dawns from fears.

Tạm dịch: Hoa hồng đẹp nhất khi nở mới, và hy vọng rực rỡ nhất khi nó bắt đầu từ nỗi sợ hãi.

 Stt tiếng Anh về hoa hồng hay nhất
Stt tiếng Anh về hoa hồng hay nhất

2. Stt tiếng Anh về hoa hồng ngắn gọn

Bạn đang muốn tìm kiếm những stt tiếng Anh về hoa hồng ngắn gọn nhưng vẫn mang đầy đủ ý nghĩa sâu sắc của loài hoa này? Sau đây chính là những stt ngắn gọn thể hiện tình cảm yêu thương, sự ngọt ngào, hay cảm xúc sâu lắng.

  1. A rose is a rose, no matter by what name it is called. – William Shakespeare

Tạm dịch: Hoa hồng là hoa hồng, dù gọi bằng bất kỳ tên nào.

  1. Every rose has its thorn. – Proverb

Tạm dịch: Mỗi bông hoa hồng đều có gai.

  1. I love roses, because they remind me of you.

Tạm dịch: Em yêu hoa hồng, vì chúng khiến em nhớ đến anh/em.

  1. You are my rose, blooming in my heart.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, nở rộ trong trái tim em.

  1. Roses are red, violets are blue, I love you more than words can say.

Tạm dịch: Hoa hồng đỏ, hoa tím biếc, em yêu anh/em nhiều hơn cả lời nói.

  1. A rose by any other name would smell as sweet. – William Shakespeare

Tạm dịch: Hoa hồng dù gọi bằng bất kỳ tên nào cũng vẫn thơm ngát.

  1. I’m not sure if I love roses more or chocolate. But I’m sure I love both more than my ex.

Tạm dịch: Em không chắc em yêu hoa hồng hay socola hơn. Nhưng em chắc chắn em yêu cả hai hơn người yêu cũ.

  1. Roses are red, violets are blue, I have a rose for you, but I need some money too.

Tạm dịch: Hoa hồng đỏ, hoa tím biếc, em có hoa hồng cho anh/em, nhưng em cũng cần tiền nữa.

  1. You are as beautiful as a rose, and you smell even sweeter.

Tạm dịch: Anh/Em đẹp như hoa hồng, và em còn thơm ngát hơn.

  1. I love you more than words can say, just like a rose loves the sun.

Tạm dịch: Em yêu anh/em nhiều hơn cả lời nói, như hoa hồng yêu ánh mặt trời.

  1. You are my rose, my everything.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là tất cả của em.

  1. I will always be here for you, just like a rose always blooms.

Tạm dịch: Em sẽ luôn bên cạnh anh/em, như hoa hồng luôn nở rộ.

  1. A single rose can make a difference.

Tạm dịch: Một bông hoa hồng duy nhất cũng có thể tạo nên sự khác biệt.

  1. Roses are the language of love.

Tạm dịch: Hoa hồng là ngôn ngữ của tình yêu.

  1. A rose is a symbol of beauty, love, and passion.

Tạm dịch: Hoa hồng là biểu tượng của sắc đẹp, tình yêu và đam mê.

  1. Roses are always in style.

Tạm dịch: Hoa hồng luôn hợp thời.

  1. There is nothing quite like the smell of a rose.

Tạm dịch: Không gì có thể sánh được với hương thơm của hoa hồng.

  1. Roses are the perfect gift for any occasion.

Tạm dịch: Hoa hồng là món quà hoàn hảo cho mọi dịp.

  1. A rose can brighten anyone’s day.

Tạm dịch: Hoa hồng có thể tô điểm cho ngày của bất kỳ ai.

  1. I am grateful for the beauty of roses.

Tạm dịch: Em biết ơn vẻ đẹp của hoa hồng.

 Stt tiếng Anh về hoa hồng ngắn gọn
Stt tiếng Anh về hoa hồng ngắn gọn

>>> Gợi ý hay: [Hơn 99+] Stt hoa hướng dương được nhiều người yêu thích nhất

3. Stt tiếng Anh về hoa hồng hài hước

Viết những dòng stt tiếng Anh về hoa hồng hài hước là cách để bạn thể hiện sự sáng tạo và cá tính của bản thân. Thông qua những stt hài hước dưới đây, bạn có thể cho mọi người thấy được những khía cạnh độc đáo và thú vị trong con người bạn.

  1. Roses are red, violets are blue, I’m terrible at gardening, but I still love you!

Tạm dịch: Hoa hồng màu đỏ, hoa violet màu xanh, tôi rất tệ trong việc làm vườn, nhưng tôi vẫn yêu bạn!

  1. I like my coffee like I like my roses: dark, strong, and in abundance.

Tạm dịch: Tôi thích cà phê giống như tôi thích hoa hồng của mình: đậm đặc, mạnh mẽ, và nhiều.

  1. If someone throws a rose at you, just say thank you and throw a vase back!

Tạm dịch: Nếu ai đó ném một bông hoa hồng vào bạn, chỉ cần nói cảm ơn và ném lại một cái bình hoa!

  1. I’m like a rose: beautiful to look at, but don’t touch me without permission!

Tạm dịch: Tôi giống như một bông hoa hồng: đẹp nhìn, nhưng đừng chạm vào tôi nếu không có sự cho phép!

  1. Why did the rose do badly in school? Because it kept getting too petal-occupied!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng học kém? Bởi vì nó luôn quá tập trung vào cánh hoa!

  1. I’m not ignoring you; I’m just admiring the roses on my phone screen.

Tạm dịch: Tôi không phớt lờ bạn; tôi chỉ đang ngắm nhìn những bông hoa hồng trên màn hình điện thoại của mình.

  1. I’m like a rose bush: thorny on the outside, but soft and delicate on the inside.

Tạm dịch: Tôi giống như một cái cây bụi hoa hồng: gai góc bên ngoài, nhưng mềm mại và tinh tế bên trong.

  1. Why did the rose sit in the corner? Because it was a little ‘rose’ shy!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng ngồi ở góc phòng? Bởi vì nó hơi ngại ngùng một chút!

  1. I’m not good with flowers, but I can definitely appreciate a good rose pun!

Tạm dịch: Tôi không giỏi với hoa, nhưng tôi nhất định có thể đánh giá một câu chuyện hài hước về hoa hồng!

  1. Why did the rose refuse to gossip? Because it didn’t want to stem the rumors!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng từ chối nói chuyện người khác? Bởi vì nó không muốn làm giảm tiếng đồn!

  1. I’m like a rose: I may have some thorns, but I promise I’ll make your day beautiful.

Tạm dịch: Tôi giống như một bông hoa hồng: có thể tôi có một số gai, nhưng tôi hứa rằng tôi sẽ làm cho ngày của bạn trở nên đẹp đẽ.

  1. I’m not saying I’m a rose expert, but I’ve watched enough romantic movies to know how to appreciate them!

Tạm dịch: Tôi không nói là tôi là một chuyên gia về hoa hồng, nhưng tôi đã xem đủ nhiều bộ phim lãng mạn để biết cách đánh giá chúng!

13.Roses are like relationships: they require love, attention, and the occasional pruning.”

Tạm dịch: Hoa hồng giống như mối quan hệ: chúng cần tình yêu, sự chú ý, và đôi khi cần phải cắt tỉa.

  1. Why did the rose join social media? It wanted to ‘rose’ to the occasion!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng tham gia mạng xã hội? Bởi vì nó muốn “nổi tiếng”!

  1. I’m like a rose: I may not be perfect, but I’m still beautiful in my own way.

Tạm dịch: Tôi giống như một bông hoa hồng: có thể tôi không hoàn hảo, nhưng tôi vẫn đẹp theo cách riêng của mình.

  1. Why did the rose go to therapy? It had too many stem issues!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng đi điều trị tâm lý? Bởi vì nó có quá nhiều vấn đề về cánh hoa!

  1. Life is like a rose: thorny, but still worth the beauty.

Tạm dịch: Cuộc sống giống như một bông hoa hồng: gai góc, nhưng vẫn đáng giá vì sự đẹp đẽ.

  1. Why was the rose happy? Because it finally found its ‘bud’!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng hạnh phúc? Bởi vì nó cuối cùng đã tìm thấy “búp” của mình!

  1. I may not be a florist, but I know how to make a rose blush!

Tạm dịch: Tôi có thể không phải là một người bán hoa, nhưng tôi biết cách làm cho một bông hoa hồng đỏ mặt!

  1. Why did the rose go to school? It wanted to be a little ‘bloom’ learner!

Tạm dịch: Tại sao bông hoa hồng đi học? Bởi vì nó muốn trở thành một “học viên” của sự nở hoa!

 Stt tiếng Anh về hoa hồng hài hước
Stt tiếng Anh về hoa hồng hài hước

4. Stt tiếng Anh hay về hoa hồng và em

STT tiếng Anh về hoa hồng và em thường mang tính lãng mạn và thể hiện sự chân thành. Những stt đề cập ngay sau đây là cách để bạn thể hiện tình cảm một cách độc đáo và ấn tượng.

  1. You are my rose, blooming in my heart.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, nở rộ trong trái tim em.

  1. I love you more than words can say, just like a rose loves the sun.

Tạm dịch: Em yêu anh/em nhiều hơn cả lời nói, như hoa hồng yêu ánh mặt trời.

  1. You are my rose, my everything.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là tất cả của em.

  1. I will always be here for you, just like a rose always blooms.

Tạm dịch: Em sẽ luôn bên cạnh anh/em, như hoa hồng luôn nở rộ.

  1. You are as beautiful as a rose, and you smell even sweeter.

Tạm dịch: Anh/Em đẹp như hoa hồng, và em còn thơm ngát hơn.

  1. I love you more than all the roses in the world.

Tạm dịch: Em yêu anh/em nhiều hơn tất cả những bông hoa hồng trên thế giới.

  1. You are my one and only rose.

Tạm dịch: Anh/Em là bông hoa hồng duy nhất của em.

  1. I can’t imagine my life without you, just like a rose can’t imagine itself without thorns.

Tạm dịch: Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu anh/em, như hoa hồng không thể tưởng tượng bản thân thiếu gai.

  1. You are my rose, my sunshine, my everything.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là ánh nắng mặt trời của em, là tất cả của em.

  1. I will love you forever, just like a rose will always bloom in the spring.

Tạm dịch: Em sẽ yêu anh/em mãi mãi, như hoa hồng sẽ luôn nở rộ vào mùa xuân.

  1. You are my rose, my dream come true.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là giấc mơ thành hiện thực của em.

  1. I am so grateful to have you in my life, my rose.

Tạm dịch: Em biết ơn vô cùng vì có anh/em trong cuộc đời em, hoa hồng của em.

  1. You are my everything, my rose.

Tạm dịch: Anh/Em là tất cả của em, hoa hồng của em.

  1. I love you more than words can say, my rose.

Tạm dịch: Em yêu anh/em nhiều hơn cả lời nói, hoa hồng của em.

  1. You are my rose, my soulmate.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là tri kỷ của em.

  1. I will cherish you forever, my rose.

Tạm dịch: Em sẽ trân trọng anh/em mãi mãi, hoa hồng của em.

  1. You are my everything, my rose.

Tạm dịch: Anh/Em là tất cả của em, hoa hồng của em.

  1. I love you more than words can say, my rose.

Tạm dịch: Em yêu anh/em nhiều hơn cả lời nói, hoa hồng của em.

  1. You are my rose, my one and only.

Tạm dịch: Anh/Em là hoa hồng của em, là duy nhất của em.

  1. I will love you forever, my rose.

Tạm dịch: Em sẽ yêu anh/em mãi mãi, hoa hồng của em.

Trên đây là những stt tiếng Anh về hoa hồng mới nhất. Nhũng stt này luôn được giới trẻ yêu thích và chia sẻ trên mạng xã hội. Những STT này không chỉ giúp bạn thể hiện tình cảm, sự yêu thương mà còn thể hiện nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có những dòng caption đăng lên thật ấn tượng.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *